Danh sách khóa học tại Đại Học Tây Nguyên
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
Năm |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
2019 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, D08 |
13 |
|
2018 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, D08 |
13 |
|
2018 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A02; D08 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A02; D08 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
B00 |
15.5 |
TTNV <= 2 |
2017 |