Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A02, B00 | 14 | 2019 | |
7850103 | Quản lý đât đai | A00, A01, A02 | 13 | 2018 | |
7850103 | Quản lý đât đai | A00, A01, A02 | 13 | 2018 | |
7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 15.5 | TTNV <= 3 | 2017 |
7850103 | Quản lý đất đai | A02 | 15.5 | TTNV <= 3 | 2017 |
7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 15.5 | TTNV <= 3 | 2017 |
7850103 | Quản lý đất đai | A02 | 15.5 | TTNV <= 3 | 2017 |