Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | --- | 2019 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 16 | 2018 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 16 | 2018 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18 | TTNV <= 1 | 2017 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18 | TTNV <= 1 | 2017 |