Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A02, B00, D08 | 14 | 2019 | |
7620110 | Khoa học cây trông | A00, A02, B00, D08 | 13 | 2018 | |
7620110 | Khoa học cây trông | A00, A02, B00, D08 | 13 | 2018 | |
7620110 | Khoa học cây trồng | B00; D08 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |
7620110 | Khoa học cây trồng | A02 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |
7620110 | Khoa học cây trồng | B00; D08 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |
7620110 | Khoa học cây trồng | A02 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |