Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7140201 | Giáo dục Mầm non | M05, M06 | 18 | 2019 | |
7140201 | Giáo duc Mâm non | M06, M05 | 20.2 | 2018 | |
7140201 | Giáo duc Mâm non | M06, M05 | 20.2 | 2018 | |
7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | NK1 >= 5.38;TTNV <= 1 | 2017 |
7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 20 | NK1 >= 5.38;TTNV <= 1 | 2017 |
7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | NK1 >= 5.38;TTNV <= 1 | 2017 |
7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 20 | NK1 >= 5.38;TTNV <= 1 | 2017 |