Danh sách khóa học tại Đại Học Tây Nguyên
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
Năm |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C19, C20, D66 |
18.5 |
|
2019 |
7140205 |
Giáo duc Chính tri |
C00, C19, D01, D66 |
19 |
|
2018 |
7140205 |
Giáo duc Chính tri |
C00, C19, D01, D66 |
19 |
|
2018 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
D01 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19; D66 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
D01 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
2017 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C19; D66 |
22.25 |
TTNV <= 2 |
2017 |