Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D08 | 14 | 2019 | |
7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D08 | 13 | 2018 | |
7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D08 | 13 | 2018 | |
7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |
7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |
7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |
7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15.5 | TTNV <= 2 | 2017 |