Danh sách khóa học tại Đại Học Tây Nguyên
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
Năm |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, D07 |
14 |
|
2019 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, D07 |
13 |
|
2018 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, D07 |
13 |
|
2018 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A02 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
2017 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; D07 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
2017 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A02 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
2017 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; D07 |
15.5 |
TTNV <= 3 |
2017 |