Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2019 | |
7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | 2018 | |
7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | 2018 | |
7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 19.75 | 2017 | |
7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 19.75 | 2017 |