Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 | 2019 | |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 | 2018 | |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 | 2018 | |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | --- | 2017 | |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | --- | 2017 |