Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Năm |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2019 | |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 14 | 2018 | |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 14 | 2018 | |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 20.5 | 2017 | |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 20.5 | 2017 |